Filters
KHỐI NGÀNH NGHỀ DỊCH VỤ / MEMBER CATEGORY:
Location (Tỉnh,Thành phố / Province):
Kiểu sản phẩm / Product Types:
Nguyên liệu chính / Main Materials:
Chứng chỉ / Certificates:
Năng suất nhà máy / Capacity of Factory (containers/month):
Thị trường chính / Main Markets:

  Product Types: Nội thất phòng khách / Living room furniture;  Nội thất phòng ngủ / Bedroom furniture;  Nội thất văn phòng / Office furniture;  Ngoại thất, Sân vườn / Outdoor, Garden furniture;  Nội thất dự án / Contract furniture;  Khác / Others

  Main Materials: Khác / Others

  Product Types: Nội thất phòng khách / Living room furniture;  Nội thất phòng ăn / Dining room furniture;  Nội thất phòng ngủ / Bedroom furniture;  Ngoại thất, Sân vườn / Outdoor, Garden furniture;  Phụ kiện trang trí nột thất / Home accessories;  Thủ công mỹ nghệ / Handicraft

  Main Materials: Tre nứa / Bamboo;  Mây / Rattan;  Cỏ biển, Cói / Seagrass

  Product Types: Phụ kiện trang trí nột thất / Home accessories;  Thủ công mỹ nghệ / Handicraft;  Nội thất dự án / Contract furniture;  Gỗ nguyên liệu, Ván / Wood material, Panels;  Đồ chơi / Toys

  Main Materials: Tràm / Acacia;  Óc chó / Walnut;  Thông / Pine;  Ván ép, Gỗ dán / Plywood;  Laminate (HPL);  Inox;  Sợi thủy tinh / Fiberglass

  Product Types: Gỗ nguyên liệu, Ván / Wood material, Panels;  Phụ kiện, Vật tư / Hardware, Supplies;  Máy móc, Thiết bị / Machinery, Equiqment, Tools;  Hóa chất / Industrial chemical;  Bao bì / Packaging;  Thiết kế, Xây dựng / Design, Construction

  Main Materials: Tràm / Acacia;  Sồi / Oak

  Product Types: Tài chính, Ngân hàng / Finance, Banking

  Main Materials: Khác / Others

  Product Types: Ngoại thất, Sân vườn / Outdoor, Garden furniture

  Main Materials: HDPE fiber;  Tràm / Acacia;  Giá tỵ (Gỗ Tếch hoặc gỗ Sao) / Teak;  Dây thừng (Dây bện) / Rope;  Sắt / Iron;  Nhôm / Aluminum

  Product Types: Nội thất phòng ăn / Dining room furniture;  Nội thất phòng khách / Living room furniture;  Nội thất phòng ngủ / Bedroom furniture;  Nội thất phòng tắm / Bathroom furniture;  Nội thất trẻ em / Nursery furniture;  Nội thất văn phòng / Office furniture;  Ngoại thất, Sân vườn / Outdoor, Garden furniture;  Phụ kiện trang trí nột thất / Home accessories;  Thủ công mỹ nghệ / Handicraft;  Gỗ nguyên liệu, Ván / Wood material, Panels

  Main Materials: Tràm / Acacia;  Cao su / Rubber wood;  Sồi / Oak;  Tần bì / Ash;  Thông / Pine;  Dương / Poplar;  Phong / Maple

  Product Types: Tài chính, Ngân hàng / Finance, Banking

  Main Materials: Khác / Others

  Product Types: Thiết kế, Xây dựng / Design, Construction

  Main Materials: Khác / Others

  Product Types: Máy móc, Thiết bị / Machinery, Equiqment, Tools

  Main Materials: Khác / Others

  Product Types: Gỗ nguyên liệu, Ván / Wood material, Panels

  Main Materials: Thông / Pine

  Product Types: Phụ kiện, Vật tư / Hardware, Supplies

  Main Materials: Thép / Steel;  Inox

  Product Types: Gỗ nguyên liệu, Ván / Wood material, Panels;  Phụ kiện, Vật tư / Hardware, Supplies;  Máy móc, Thiết bị / Machinery, Equiqment, Tools;  Hóa chất / Industrial chemical

  Main Materials: Tràm / Acacia;  Cao su / Rubber wood;  Tuyết tùng / Cedar;  Giá tỵ (Gỗ Tếch hoặc gỗ Sao) / Teak;  Óc chó / Walnut;  Sồi / Oak;  Tần bì / Ash;  Thông / Pine

  Product Types: Gỗ nguyên liệu, Ván / Wood material, Panels

  Main Materials: Óc chó / Walnut;  Sồi / Oak;  Tần bì / Ash;  MDF

  Product Types: Gỗ nguyên liệu, Ván / Wood material, Panels

  Main Materials: Giá tỵ (Gỗ Tếch hoặc gỗ Sao) / Teak;  Óc chó / Walnut;  Sồi / Oak;  Tần bì / Ash;  Thông / Pine;  Dương / Poplar;  Phong / Maple;  Dẻ gai / Beech

  Product Types: Phụ kiện, Vật tư / Hardware, Supplies;  Thương mại điện tử / E-commerce

  Main Materials: Thép / Steel;  Sắt / Iron;  Nhôm / Aluminum;  Inox;  Đồng / Copper;  Đống điếu (Đồng nguyên chất) / Bronze;  Đồng thau / Brass

  Product Types: Phụ kiện, Vật tư / Hardware, Supplies;  Máy móc, Thiết bị / Machinery, Equiqment, Tools;  Hóa chất / Industrial chemical

  Main Materials: Khác / Others

  Product Types: Gỗ nguyên liệu, Ván / Wood material, Panels;  Máy móc, Thiết bị / Machinery, Equiqment, Tools;  Hóa chất / Industrial chemical;  Kiểm định, Tư vấn / Inspection, Consulting;  Cung ứng lao động / Training and Human resources

  Main Materials: Óc chó / Walnut;  Sồi / Oak;  Tần bì / Ash;  Dương / Poplar;  Phong / Maple;  Dẻ gai / Beech

  Product Types: Máy móc, Thiết bị / Machinery, Equiqment, Tools

  Main Materials: Đồng / Copper;  Đống điếu (Đồng nguyên chất) / Bronze;  Đồng thau / Brass;  Thép / Steel;  Sắt / Iron;  Nhôm / Aluminum;  Inox

  Product Types: Kiểm định, Tư vấn / Inspection, Consulting

  Main Materials: Khác / Others

Hội viên
0 +
Chế biến Gỗ
0
Thủ công mỹ nghệ
0
Thương mại
0
Dịch vụ
0