Product Types: Khác / Others
Main Materials: Khác / Others
Product Types: Khác / Others
Main Materials: Khác / Others
Product Types: Gỗ nguyên liệu, Ván / Wood material, Panels; Bao bì / Packaging
Main Materials: Tràm / Acacia; Cao su / Rubber wood; Thông / Pine
Product Types: Phụ kiện, Vật tư / Hardware, Supplies; Máy móc, Thiết bị / Machinery, Equiqment, Tools
Main Materials: Khác / Others
Product Types: Khác / Others
Main Materials: Khác / Others
Product Types: Khác / Others
Main Materials: Da / Leather
Product Types: Máy móc, Thiết bị / Machinery, Equiqment, Tools
Main Materials: Khác / Others
Product Types: Phụ kiện, Vật tư / Hardware, Supplies; Máy móc, Thiết bị / Machinery, Equiqment, Tools; Hóa chất / Industrial chemical
Main Materials: Khác / Others
Product Types: Gỗ nguyên liệu, Ván / Wood material, Panels; Máy móc, Thiết bị / Machinery, Equiqment, Tools; Hóa chất / Industrial chemical; Kiểm định, Tư vấn / Inspection, Consulting; Cung ứng lao động / Training and Human resources
Main Materials: Óc chó / Walnut; Sồi / Oak; Tần bì / Ash; Dương / Poplar; Phong vàng / Birch; Dẻ gai / Beech
Product Types: Máy móc, Thiết bị / Machinery, Equiqment, Tools
Main Materials: Đồng / Copper; Đống điếu (Đồng nguyên chất) / Bronze; Đồng thau / Brass; Thép / Steel; Sắt / Iron; Nhôm / Aluminum; Inox
Product Types: Kiểm định, Tư vấn / Inspection, Consulting
Main Materials: Khác / Others
Product Types: Gỗ nguyên liệu, Ván / Wood material, Panels; Phụ kiện, Vật tư / Hardware, Supplies; Máy móc, Thiết bị / Machinery, Equiqment, Tools; Hóa chất / Industrial chemical
Main Materials: Tràm / Acacia; Cao su / Rubber wood; Tuyết tùng / Cedar; Giá tỵ (Gỗ Tếch hoặc gỗ Sao) / Teak; Óc chó / Walnut; Sồi / Oak; Tần bì / Ash; Thông / Pine
Product Types: Gỗ nguyên liệu, Ván / Wood material, Panels
Main Materials: Óc chó / Walnut; Sồi / Oak; Tần bì / Ash; MDF
Product Types: Gỗ nguyên liệu, Ván / Wood material, Panels
Main Materials: Giá tỵ (Gỗ Tếch hoặc gỗ Sao) / Teak; Óc chó / Walnut; Sồi / Oak; Tần bì / Ash; Thông / Pine; Dương / Poplar; Phong vàng / Birch; Dẻ gai / Beech
Product Types: Phụ kiện, Vật tư / Hardware, Supplies; Thương mại điện tử / E-commerce
Main Materials: Thép / Steel; Sắt / Iron; Nhôm / Aluminum; Inox; Đồng / Copper; Đống điếu (Đồng nguyên chất) / Bronze; Đồng thau / Brass
Product Types: Tài chính, Ngân hàng / Finance, Banking
Main Materials: Khác / Others
Product Types: Thiết kế, Xây dựng / Design, Construction
Main Materials: Khác / Others
Product Types: Máy móc, Thiết bị / Machinery, Equiqment, Tools
Main Materials: Khác / Others
Product Types: Gỗ nguyên liệu, Ván / Wood material, Panels
Main Materials: Thông / Pine
HANDICRAFT & WOOD INDUSTRY ASSOCIATION OF HCMC
HANDICRAFT & WOOD INDUSTRY ASSOCIATION OF HCMC