Ngành viên nén gỗ Việt Nam đã chứng kiến sự “trở mình” và tăng trưởng ngoạn mục trong 8 tháng đầu năm 2025. Kim ngạch xuất khẩu đạt 5,46 triệu tấn và 795,9 triệu USD, tăng 43,3% về lượng và 57,4% về giá trị so với cùng kỳ năm 2024.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Nhật Bản và Hàn Quốc vẫn là hai thị trường nhập khẩu quan trọng nhất của viên nén gỗ Việt Nam, chiếm 93,9% tổng lượng xuất khẩu. Đặc biệt, Nhật Bản là thị trường hấp thụ lớn nhất với 4,1 triệu tấn trong 8 tháng đầu năm 2025, tăng 83,8% so với cùng kỳ năm trước. Việt Nam hiện là nhà cung ứng viên nén gỗ hàng đầu cho Nhật Bản, chiếm hơn 50% tổng lượng viên nén nhập khẩu của quốc gia này.
Nhật Bản nhập khẩu viên nén gỗ chủ yếu để hỗ trợ quá trình chuyển đổi năng lượng nhằm đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Bà Kim Anh từ Tổ chức Forest Trends cho biết, nguyên nhân chính khiến Nhật Bản tăng cường nhập khẩu viên nén gỗ Việt Nam là do nhiều nhà máy tham gia chương trình FIT/FIP (hỗ trợ/trợ cấp của chính phủ cho sản xuất năng lượng sinh khối) đã đi vào hoạt động từ cuối năm 2024 và trong năm 2025. Cơ hội cho doanh nghiệp (DN) Việt Nam ngày càng rộng mở khi nhu cầu tiêu thụ viên gỗ nén gỗ tại Nhật Bản liên tục tăng mạnh, đặc biệt từ các nhà máy điện sinh khối trong vài năm tới.
Không chỉ tăng về lượng, giá viên nén gỗ xuất khẩu cũng tăng đáng kể từ giữa năm 2024, chủ yếu nhờ sức mua từ thị trường Nhật Bản. Trong 8 tháng đầu năm 2025, giá viên nén gỗ xuất khẩu đạt trung bình 145,6 USD/tấn, cao hơn giá dăm gỗ. Điều này tạo thuận lợi cho ngành viên nén gỗ trong việc duy trì nguồn cung nguyên liệu ổn định, đồng thời tránh tình trạng cạnh tranh gay gắt giữa hai ngành hàng như giai đoạn 2022-2023. Tuy nhiên, các DN cần lưu ý giá viên nén gỗ tại Nhật Bản biến động theo giá nhiên liệu toàn cầu và tỷ giá JPY/USD.
Cơ hội và thách thức
Viên nén gỗ hiện được xem là một trong các giải pháp thay thế nhiên liệu hóa thạch để giảm phát thải khí nhà kính trong ngành năng lượng, sưởi ấm dân dụng và công nghiệp. Theo Grand View Research/Business Research Insights, thị trường viên nén gỗ sẽ tăng trưởng với tốc độ hàng năm (CAGR) khoảng 6-8% trong giai đoạn 2024-2030.
Fortune Business Insights đánh giá giá trị thị trường năm 2023/2024 trong khoảng 18-20 tỷ USD. Dự báo đến năm 2030-2035, có thể đạt 30-33 tỷ USD nếu xu hướng sử dụng tăng mạnh kèm chính sách hỗ trợ. Châu Âu là thị trường tiêu thụ viên nén gỗ lớn nhất, cả về nhu cầu nội địa và nhập khẩu. Nguyên nhân là vì các nước châu Âu có chính sách năng lượng tái tạo mạnh mẽ, yêu cầu giảm sử dụng than và nhiên liệu hóa thạch.
Mặc dù cơ hội khá cao, ngành sản xuất viên nén gỗ Việt Nam đang phải đối mặt với những thách thức chủ yếu xoay quanh nguồn nguyên liệu và pháp lý. Ghi nhận từ các nhà máy cho thấy, DN đang gặp khó khăn do nguồn nguyên liệu sụt giảm. Đơn cử như siêu bão Yagi vào tháng 9/2024 đã làm lượng nguyên liệu giảm mạnh ở miền Bắc. Nguồn nguyên liệu phế phụ phẩm chế biến gỗ giảm nhẹ do ảnh hưởng từ lệnh áp thuế đối ứng và điều tra gỗ dán của Hoa Kỳ cũng khiến nguyên liệu sản xuất viên nén thiếu hụt. Ở miền Trung, nguồn nguyên liệu giảm do mưa bão đến mức các nhà máy chấp nhận dùng cả cây gỗ lớn để duy trì sản xuất nhờ giá viên nén cao hơn giá dăm.
Một thách thức khác là cơ quan quản lý đang siết chặt yêu cầu chứng minh nguồn gốc đầu vào của gỗ, đòi hỏi DN phải rà soát lại chuỗi cung ứng và hoàn thiện hồ sơ.
Chiến lược phát triển bền vững
Để tận dụng cơ hội và đảm bảo sự phát triển bền vững, đại diện Bộ Công Thương và các chuyên gia khuyến nghị DN cần đảm bảo chất lượng và tiêu chuẩn nghiêm ngặt: Chất lượng viên nén đồng đều, độ ẩm thấp (dưới 10%); tỷ lệ tro <1,5%, hàm lượng lưu huỳnh gần như bằng 0; tuân thủ tiêu chuẩn JIS hoặc ENplus A1/A2 nếu phía nhập khẩu yêu cầu…
DN cần có hồ sơ truy xuất nguồn gốc nguyên liệu rõ ràng, ví dụ: Từ gỗ rừng trồng hợp pháp, có chứng nhận FSC, PEFC. Đồng thời, tuân thủ các quy định về kiểm dịch thực vật (nếu có) và tuân thủ quy trình khai báo hải quan theo mã HS 4401.31.
Để tránh tình trạng phát triển nóng và trộn lẫn sản phẩm kém chất lượng (như giai đoạn 2022-2023), DN cần tăng cường rà soát chuỗi cung và kiểm tra chất lượng. Có thể cần chứng nhận tự nguyện như FSC, ISO 14001, BSCI để tăng uy tín khi làm việc với nhà máy Nhật Bản hoặc nhà phân phối lớn.
Chiến lược đầu tư vùng nguyên liệu, đảm bảo vùng nguyên liệu bền vững cần được triển khai đồng thời tìm kiếm cơ hội thị trường thông qua chính sách giảm phát thải, và tham gia vào thị trường carbon tại Việt Nam và trên toàn cầu.
Minh Chuyên