Product Types: Nội thất phòng khách / Living room furniture; Nội thất phòng ngủ / Bedroom furniture; Nội thất văn phòng / Office furniture; Ngoại thất, Sân vườn / Outdoor, Garden furniture; Nội thất dự án / Contract furniture; Khác / Others
Main Materials: Khác / Others
Product Types: Nội thất phòng khách / Living room furniture; Nội thất phòng ăn / Dining room furniture; Nội thất phòng ngủ / Bedroom furniture; Ngoại thất, Sân vườn / Outdoor, Garden furniture; Phụ kiện trang trí nột thất / Home accessories; Thủ công mỹ nghệ / Handicraft
Main Materials: Tre nứa / Bamboo; Mây / Rattan; Cỏ biển, Cói / Seagrass
Product Types: Phụ kiện trang trí nột thất / Home accessories; Thủ công mỹ nghệ / Handicraft; Nội thất dự án / Contract furniture; Gỗ nguyên liệu, Ván / Wood material, Panels; Đồ chơi / Toys
Main Materials: Tràm / Acacia; Óc chó / Walnut; Thông / Pine; Ván ép, Gỗ dán / Plywood; Laminate (HPL); Inox; Sợi thủy tinh / Fiberglass
Product Types: Gỗ nguyên liệu, Ván / Wood material, Panels; Phụ kiện, Vật tư / Hardware, Supplies; Máy móc, Thiết bị / Machinery, Equiqment, Tools; Hóa chất / Industrial chemical; Bao bì / Packaging; Thiết kế, Xây dựng / Design, Construction
Main Materials: Tràm / Acacia; Sồi / Oak
Product Types: Tài chính, Ngân hàng / Finance, Banking
Main Materials: Khác / Others
Product Types: Ngoại thất, Sân vườn / Outdoor, Garden furniture
Main Materials: HDPE fiber; Tràm / Acacia; Giá tỵ (Gỗ Tếch hoặc gỗ Sao) / Teak; Dây thừng (Dây bện) / Rope; Sắt / Iron; Nhôm / Aluminum
Product Types: Nội thất phòng ăn / Dining room furniture; Nội thất phòng khách / Living room furniture; Nội thất phòng ngủ / Bedroom furniture; Nội thất phòng tắm / Bathroom furniture; Nội thất trẻ em / Nursery furniture; Nội thất văn phòng / Office furniture; Ngoại thất, Sân vườn / Outdoor, Garden furniture; Phụ kiện trang trí nột thất / Home accessories; Thủ công mỹ nghệ / Handicraft; Gỗ nguyên liệu, Ván / Wood material, Panels
Main Materials: Tràm / Acacia; Cao su / Rubber wood; Sồi / Oak; Tần bì / Ash; Thông / Pine; Dương / Poplar; Phong / Maple
Product Types: Tài chính, Ngân hàng / Finance, Banking
Main Materials: Khác / Others
Product Types: Thiết kế, Xây dựng / Design, Construction
Main Materials: Khác / Others
Product Types: Máy móc, Thiết bị / Machinery, Equiqment, Tools
Main Materials: Khác / Others
Product Types: Gỗ nguyên liệu, Ván / Wood material, Panels
Main Materials: Thông / Pine
Product Types: Phụ kiện, Vật tư / Hardware, Supplies
Main Materials: Thép / Steel; Inox
Product Types: Gỗ nguyên liệu, Ván / Wood material, Panels; Phụ kiện, Vật tư / Hardware, Supplies; Máy móc, Thiết bị / Machinery, Equiqment, Tools; Hóa chất / Industrial chemical
Main Materials: Tràm / Acacia; Cao su / Rubber wood; Tuyết tùng / Cedar; Giá tỵ (Gỗ Tếch hoặc gỗ Sao) / Teak; Óc chó / Walnut; Sồi / Oak; Tần bì / Ash; Thông / Pine
Product Types: Gỗ nguyên liệu, Ván / Wood material, Panels
Main Materials: Óc chó / Walnut; Sồi / Oak; Tần bì / Ash; MDF
Product Types: Gỗ nguyên liệu, Ván / Wood material, Panels
Main Materials: Giá tỵ (Gỗ Tếch hoặc gỗ Sao) / Teak; Óc chó / Walnut; Sồi / Oak; Tần bì / Ash; Thông / Pine; Dương / Poplar; Phong / Maple; Dẻ gai / Beech
Product Types: Phụ kiện, Vật tư / Hardware, Supplies; Thương mại điện tử / E-commerce
Main Materials: Thép / Steel; Sắt / Iron; Nhôm / Aluminum; Inox; Đồng / Copper; Đống điếu (Đồng nguyên chất) / Bronze; Đồng thau / Brass
Product Types: Phụ kiện, Vật tư / Hardware, Supplies; Máy móc, Thiết bị / Machinery, Equiqment, Tools; Hóa chất / Industrial chemical
Main Materials: Khác / Others
Product Types: Gỗ nguyên liệu, Ván / Wood material, Panels; Máy móc, Thiết bị / Machinery, Equiqment, Tools; Hóa chất / Industrial chemical; Kiểm định, Tư vấn / Inspection, Consulting; Cung ứng lao động / Training and Human resources
Main Materials: Óc chó / Walnut; Sồi / Oak; Tần bì / Ash; Dương / Poplar; Phong / Maple; Dẻ gai / Beech
Product Types: Máy móc, Thiết bị / Machinery, Equiqment, Tools
Main Materials: Đồng / Copper; Đống điếu (Đồng nguyên chất) / Bronze; Đồng thau / Brass; Thép / Steel; Sắt / Iron; Nhôm / Aluminum; Inox
Product Types: Kiểm định, Tư vấn / Inspection, Consulting
Main Materials: Khác / Others