Rào cản thương mại ngày càng siết chặt. Đặc biệt, thị trường lớn nhất là Hoa Kỳ chiếm 55% kim ngạch xuất khẩu, đang gia tăng biện pháp bảo hộ và kiểm soát xuất xứ nghiêm ngặt.
Áp lực từ thị trường quốc tế
“Chính phủ Hoa Kỳ áp thuế quan lên đến 50% đối với một số mặt hàng nội thất chủ lực như tủ kệ bếp là một vấn đề lớn, giá hàng hóa nhập khẩu tăng lên, khiến nhu cầu tiêu thụ đồ nội thất có thể giảm, và nội thất trở thành mặt hàng cao cấp, đắt đỏ hơn”, ông Jame Koh, Chủ tịch kiêm Giám đốc điều hành Công ty nội thất KODA khẳng định. Tuy nhiên, ông cho rằng việc xây dựng và đưa các nhà máy sản xuất nội thất trở lại Hoa Kỳ là điều rất khó triển khai.
Đồng quan điểm, ông Phùng Quốc Mẫn, Chủ tịch HAWA cũng cho rằng, thuế nhập khẩu từ Hoa Kỳ sẽ tạo thêm áp lực cho doanh nghiệp (DN) lẫn người dùng. Tuy nhiên, bên cạnh áp lực thuế, các rào cản phi thuế quan mang màu xanh cũng tạo áp lực lớn, đòi hỏi DN phải tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn và minh bạch chuỗi cung ứng. Để duy trì vị thế tại các thị trường cao cấp như EU và Bắc Mỹ, DN phải tuân thủ quy định mới như EUDR (Quy định chống phá rừng của EU) và CBAM (Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon) đang được triển khai tại châu Âu. “DN phải chuyển đổi xanh và số hóa là điều kiện sống còn”, ông Mẫn nhận định.
Đến những tồn đọng nội tại
Bên cạnh các yếu tố ngoại quan, ngành gỗ Việt Nam đang trải qua nhiều thay đổi do chi phí nhân công và chi phí vận hành chung đều tăng lên. Ở góc nhìn nhà đầu tư nước ngoài (FDI), ông Thomas Luk, Giám đốc Starwood Furniture Việt Nam cho rằng trở ngại từ chính sách và thể chế cũng không hề nhỏ. Các chi phí hành chính tại Việt Nam rất cao. Hiện, việc hoàn thuế thu nhập DN gần đây đã bị chậm lại, kéo dài từ 3 tháng lên 6 tháng, gây ra gánh nặng lớn về vốn cho DN.
Bên cạnh đó, các nhà máy FDI đầu tư giai đoạn đầu, sau 20 năm bắt đầu xuống cấp. Tuy nhiên, thủ tục cải tạo và nâng cấp nhà máy cũ lại mất nhiều thời gian, phức tạp. Theo ông Luk, các FDI nhỏ lẻ tạo ra cạnh tranh giá thiếu công bằng. Họ chỉ tranh thủ mượn xuất xứ Việt Nam nên không cam kết lâu dài. Các DN này thường biến mất khi xảy ra sự cố, làm ảnh hưởng đến uy tín chung.
Một thách thức ít được nhắc đến mà DN chế biến gỗ đối mặt là rủi ro tài chính. Theo ông Luk, nếu như ở các nước, DN được hưởng cơ chế bảo hiểm công nợ xuất khẩu, giúp họ hạn chế rủi ro lớn trước biến động tài chính quốc tế thì Việt Nam vẫn chưa có được mô hình này. “Với tiềm năng hiện có, từ nguồn nhân lực phù hợp đến chủ trương phát triển ngành từ phía Nhà nước, chỉ cần khắc phục những hạn chế trên, DN hoàn toàn có thể thích ứng được với những “luật chơi” mới từ phía các thị trường nhập khẩu”, ông Thomas Luk nhấn mạnh.
Đăng Hùng