Trụ cột chiến lược của xuất khẩu
Phát biểu tại Hội thảo “Xuất khẩu và Logistics của Việt Nam hiện nay: Bối cảnh, thách thức và giải pháp” do Hiệp hội Doanh nghiệp dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA) tổ chức sáng ngày 3/8 trong khuôn khổ Triển lãm Quốc tế Logistics Việt Nam (VILOG) 2025, bà Võ Thị Phương Lan, Phó chủ tịch VLA cho biết, trong bối cảnh thị trường quốc tế biến động mạnh, logistics đã vượt xa vai trò dịch vụ vận chuyển, trở thành trụ cột chiến lược tạo nên sự khác biệt trong năng lực cạnh tranh quốc tế của DN. Với sự thay đổi liên tục từ quy định xuất xứ, tiêu chuẩn ESG, truy xuất nguồn gốc hàng hóa đến đòi hỏi giảm thiểu carbon, logistics giờ đây là nơi hội tụ các yêu cầu: Tối ưu chi phí, đảm bảo tốc độ, minh bạch thông tin và gia tăng giá trị sản phẩm.
Các quy định chứng minh sản phẩm không gây phá rừng như EUDR áp dụng với nông sản như: Cà phê, điều, và nguyên liệu chế biến gỗ đã khiến nhiều DN Việt Nam phải đầu tư hệ thống truy suất nguồn gốc. Đối với thị trường Hoa Kỳ, các quy tắc kiểm soát xuất khẩu đang tập trung vào tình trạng gian lận xuất xứ. Bà Lan khẳng định: “Không chỉ riêng thị trường Hoa Kỳ, các thị trường lớn khác như: Liên minh châu Âu (EU), Trung Quốc, Nhật Bản và khu vực Đông Bắc Á cũng đang liên tục cập nhật và siết chặt các chính sách thương mại, đồng thời thúc đẩy mạnh mẽ các tiêu chuẩn liên quan đến chuyển đổi xanh, giảm phát thải carbon và truy xuất nguồn gốc bền vững”.
Sự thay đổi toàn diện trong “luật chơi” của chuỗi cung ứng toàn cầu, yêu cầu chuyển đổi từ ngành logistics như xuất xứ rõ ràng, chứng từ minh bạch, công nghệ truy suất và hợp tác liên kết mạnh mẽ hơn. Theo bà Lan, để giảm chi phí logistics, tạo lợi thế cạnh tranh cho các mặt hàng xuất khẩu cần sự kết nối chặt chẽ giữa nhà sản xuất và các DN logistics như cảng biển, kho ngoại quan cũng như ứng dụng hệ thống chứng từ điện tử hiệu quả. Cần xem logistics không chỉ là dịch vụ hỗ trợ, mà là chiến lược chủ đạo để cải thiện tốc độ chuỗi cung ứng, giảm chi phí, đảm bảo tuân thủ quy định quốc tế và tăng tính minh bạch.
Đồng quan điểm, ông Nguyễn Chánh Phương, Phó chủ tịch Hội Mỹ nghệ và Chế biến gỗ Thành phố Hồ Chí Minh (HAWA) cũng cho rằng, sự liên kết giữa hiệp hội như HAWA và VLA, hợp tác chiến lược hỗ trợ DN là rất cần thiết. Mục tiêu của hợp tác này là tối ưu chi phí logistics, phát triển năng lực chuỗi cung ứng và tăng tiếng nói chính sách và định hướng phát triển cho cộng đồng DN.
Gỡ “nút thắt”, tăng sức cạnh tranh
Ngành chế biến gỗ Việt Nam với chuỗi cung ứng tương đối hoàn chỉnh gồm bốn mắt xích: Nguyên liệu – chế biến – logistics – thị trường đã và đang là nền tảng quan trọng giúp ngành duy trì tăng trưởng ngay cả khi thương mại toàn cầu “nổi sóng”.
Theo ông Phương, trong chuỗi cung ứng ngành chế biến gỗ, logistics đóng vai trò then chốt nhưng cũng là một trong những yếu tố làm gia tăng chi phí đáng kể. Ước tính, logistics hiện chiếm 20 – 30% tổng chi phí xuất khẩu; trong đó cước tàu biển chiếm tới 40 – 50% tổng chi phí logistics. Các chi phí khác như vận chuyển nội địa, lưu kho, xử lý tại cảng, bảo hiểm và rủi ro phát sinh cũng khiến giá thành sản phẩm khó cạnh tranh. “Với đặc thù là hàng hóa cồng kềnh, giá trị hàng trong mỗi container khá thấp, chỉ khoảng 30.000 USD, việc tối ưu hóa logistics bằng ứng dụng công nghệ số trong quản lý chuỗi, đàm phán cước vận tải đang là yêu cầu cấp thiết để cắt giảm chi phí, tăng khả năng cạnh tranh”, ông Phương phân tích.
Bên cạnh tối ưu chi phí logisctic, một phương tiện thúc đẩy xuất khẩu khác là thương mại điện tử cũng đang mở ra cơ hội lớn cho ngành chế biến gỗ Việt Nam. Nắm bắt cơ hội đó, nhiều DN chế biến gỗ đang chủ động cải tiến thiết kế sản phẩm phù hợp với đặc thù của kênh thương mại điện tử. Việc xuất khẩu trực tiếp qua các nền tảng như: Amazon, Alibaba hay Wayfair giúp DN gỗ Việt kết nối nhanh chóng với người tiêu dùng quốc tế, rút ngắn chuỗi trung gian và nâng cao giá trị gia tăng. Đại diện HAWA cho rằng, trong vòng 5 năm tới, thương mại điện tử có thể chiếm tới 20% tổng giá trị xuất khẩu ngành gỗ – một con số cho thấy sự chuyển dịch mạnh mẽ từ mô hình thương mại truyền thống sang thương mại số. Lợi ích dễ thấy nhất là tiết giảm chi phí trung gian, mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường toàn cầu và linh hoạt thâm nhập các thị trường ngách, vốn khó tiếp cận qua các kênh phân phối truyền thống.
Một giải pháp khác mà ngành gỗ đang hướng tới là đầu tư vào hệ thống kho vận và kênh bán hàng xuyên biên giới tại các thị trường trọng điểm như Hoa Kỳ, EU và Nhật Bản. Việc thiết lập kho phân phối ngay tại nước nhập khẩu không chỉ giúp giảm đáng kể chi phí vận chuyển, mà còn rút ngắn thời gian giao hàng, từ đó nâng cao khả năng tiếp cận người tiêu dùng cuối.
Chiến lược kho vận hiện đại tập trung vào tự động hóa và tối ưu hóa quản lý kho, đồng thời đảm bảo khả năng phân phối linh hoạt theo nhu cầu từng khu vực. Đây là bước đi quan trọng giúp DN nâng cao hiệu quả vận hành và đáp ứng tốt hơn kỳ vọng của khách hàng quốc tế.
Xuân Anh